Có 1 kết quả:
bó wén qiáng jì ㄅㄛˊ ㄨㄣˊ ㄑㄧㄤˊ ㄐㄧˋ
bó wén qiáng jì ㄅㄛˊ ㄨㄣˊ ㄑㄧㄤˊ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) have wide learning and a retentive memory
(2) have encyclopedic knowledge
(2) have encyclopedic knowledge
Bình luận 0
bó wén qiáng jì ㄅㄛˊ ㄨㄣˊ ㄑㄧㄤˊ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0