Có 1 kết quả:

bǔ zhān ㄅㄨˇ ㄓㄢ

1/1

bǔ zhān ㄅㄨˇ ㄓㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to divine
(2) to prophecy
(3) to foretell the future

Bình luận 0