Có 1 kết quả:

bǔ guà ㄅㄨˇ ㄍㄨㄚˋ

1/1

bǔ guà ㄅㄨˇ ㄍㄨㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to divine using the trigrams
(2) fortune telling

Bình luận 0