Có 2 kết quả:

guàn ㄍㄨㄢˋkuàng ㄎㄨㄤˋ
Âm Pinyin: guàn ㄍㄨㄢˋ, kuàng ㄎㄨㄤˋ
Tổng nét: 4
Bộ: bǔ 卜 (+4 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丨一丨一
Thương Hiệt: XT (重廿)
Unicode: U+535D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khoáng, quán
Âm Quảng Đông: gwaan3, kong3, kwong3

Tự hình 1

Dị thể 3

1/2

guàn ㄍㄨㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

two bunches of hair on a child

kuàng ㄎㄨㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

classical variant of 礦|矿[kuang4]