Có 2 kết quả:

zhān ㄓㄢzhàn ㄓㄢˋ
Âm Pinyin: zhān ㄓㄢ, zhàn ㄓㄢˋ
Tổng nét: 5
Bộ: bǔ 卜 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨フ一
Thương Hiệt: YR (卜口)
Unicode: U+5360
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chiêm
Âm Nôm: chàm, chăm, chầm, chem, chễm, chiêm, chím, coi, giếm, xem
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): し.める (shi.meru), うらな.う (urana.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zim1, zim3

Tự hình 4

Dị thể 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

zhān ㄓㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

xem điềm để biết tốt xấu

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Bói, nhìn điềm triệu để đoán tốt xấu. ◎Như: “chiêm bốc” 占卜 xem bói, “chiêm quái” 占卦 xem quẻ.
2. Một âm là “chiếm”. (Động) Tự tiện lấy của người. § Thông 佔. ◎Như: “chiếm hữu” 占有 chiếm làm quyền sở hữu của mình.
3. (Động) Truyền miệng. ◎Như: “khẩu chiếm” 口占 đọc thơ ra bằng miệng, làm thơ văn không cần dùng bút khởi thảo.

Từ điển Trung-Anh

(1) to observe
(2) to divine

Từ ghép 10

zhàn ㄓㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chiếm đoạt của người khác

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Bói, nhìn điềm triệu để đoán tốt xấu. ◎Như: “chiêm bốc” 占卜 xem bói, “chiêm quái” 占卦 xem quẻ.
2. Một âm là “chiếm”. (Động) Tự tiện lấy của người. § Thông 佔. ◎Như: “chiếm hữu” 占有 chiếm làm quyền sở hữu của mình.
3. (Động) Truyền miệng. ◎Như: “khẩu chiếm” 口占 đọc thơ ra bằng miệng, làm thơ văn không cần dùng bút khởi thảo.

Từ điển Thiều Chửu

① Xem, coi điềm gì để biết xấu tốt gọi là chiêm. Bói cho khỏi ngờ cũng gọi là chiêm.
② Một âm là chiếm. Tự tiện chiếm cứ của người.
③ Làm thơ làm ca chưa viết ra gọi là khẩu chiếm 口占.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Xem bói: 占卜 Bói toán, bói số, bói;
② [Zhan] (Họ) Chiêm. Xem 占 [zhàn].

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chiếm: 占壓倒優勢 Chiếm thế áp đảo;
② Đọc ra thơ bằng miệng (chưa viết thành bài): 口占 Khẩu chiếm. Xem 占 [zhan].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhìn. Xem — Bói toán — Một âm khác là Chiếm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lấy làm của mình — Có được — Một âm khác là Chiêm.

Từ điển Trung-Anh

variant of 占[zhan4]

Từ điển Trung-Anh

(1) to take possession of
(2) to occupy
(3) to take up

Từ ghép 47