Có 1 kết quả:
zhàn pián yi ㄓㄢˋ ㄆㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) advantageous
(2) favorable
(3) to benefit at others' expense
(4) to take unfair advantage
(2) favorable
(3) to benefit at others' expense
(4) to take unfair advantage
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0