Có 1 kết quả:
zhàn dì miàn ji ㄓㄢˋ ㄉㄧˋ ㄇㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) floor area
(2) occupied area
(3) footprint (of a building, piece of equipment etc)
(2) occupied area
(3) footprint (of a building, piece of equipment etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0