Có 1 kết quả:
zhàn yǒu ㄓㄢˋ ㄧㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have
(2) to own
(3) to hold
(4) to occupy
(5) to possess
(6) to account for (a high proportion etc)
(2) to own
(3) to hold
(4) to occupy
(5) to possess
(6) to account for (a high proportion etc)
Bình luận 0