Có 2 kết quả:

ㄎㄚˇqiǎ ㄑㄧㄚˇ
Âm Pinyin: ㄎㄚˇ, qiǎ ㄑㄧㄚˇ
Tổng nét: 5
Bộ: bǔ 卜 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨一一丨丶
Thương Hiệt: YMY (卜一卜)
Unicode: U+5361
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ca, khải, , tạp
Âm Nôm: tạp
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), カ (ka), ソウ (sō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kaa1, kaa2, kaat1

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

ㄎㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

giữ lại, ngăn chặn

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Các nơi quan ải đắp ụ, canh phòng. ◎Như: “thủ tạp” 守卡 đóng lính canh phòng ở nơi hiểm yếu.
2. (Danh) Chính trị nhà Thanh 清, ở các nơi xung yếu đều đặt sở thu thuế hàng hóa gọi là “tạp”.
3. Cũng đọc là “ca”. § Phiên âm tiếng Anh "card". (Danh) Thẻ, thiệp. ◎Như: “thánh đản ca” 聖誕卡 thiệp Giáng Sinh, “sanh nhật ca” 生日卡 thiệp mừng sinh nhật, “điện thoại ca” 電話卡 thẻ điện thoại.
4. (Danh) Gọi tắt của “ca lộ lí” 卡路里 calorie (tiếng Anh).
5. (Động) Giữ lại, ngăn chặn, hạn chế.
6. (Động) Bóp, bắt chẹt. ◎Như: “ca bột tử” 卡脖子 bóp cổ.
7. (Động) Mắc, kẹt, hóc. ◎Như: “tha bị ca tại lưỡng bộ xa trung gian, động đạn bất đắc” 他被卡在兩部車中間, 動彈不得 anh ta bị mắc kẹt giữa hai xe, không nhúc nhích gì được.

Từ điển Thiều Chửu

① Các nơi quan ải đắp ụ, đóng lính canh phòng gọi là thủ tạp 守卡. Chính trị nhà Thanh cứ các nơi xung yếu đều đặt sở thu thuế hàng hoá gọi là tạp. Cũng đọc là chữ khải.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Ngăn cản, ngăn chặn, ngăn lại, chặn đứng (một kế hoạch), hạn chế (chi tiêu, việc sử dụng): 海關卡住了一批走私貨物 Hải quan đã chặn lại số hàng lậu;
② Calo (卡路里 viết tắt). Xem 卡 [qiă].

Từ điển Trần Văn Chánh

① Trạm: 關卡 Trạm kiểm soát. Cv. 卡子.
② (khn) Mắc, hóc: 卡在裡邊,拿不出來 Mắc kẹt ở trong, không lấy ra được; 魚刺卡在噪子裡 Hóc xương cá;
③ Cặp, kìm: 頭髮卡子 Cặp tóc; 鋼軌卡子 Kìm khiêng ray. Xem 卡 [kă].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đường đi hiểm trở — Một âm khác là Tạp. Xem Tạp.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỗ đóng binh ở nới hiểm yếu — Chỗ đặt cơ quan thâu thuế ở các trục lộ giao thông. Một âm là Sá. Xem Sá.

Từ điển Trung-Anh

(1) to stop
(2) to block
(3) card
(4) CL:張|张[zhang1],片[pian4]
(5) calorie
(6) cassette
(7) (computing) (coll.) slow

Từ ghép 315

Ā ěr kǎ tè 阿尔卡特Ā ěr kǎ tè 阿爾卡特Ā kǎ 阿卡Ā kǎ dī 阿卡提Ā kǎ dí yà 阿卡迪亚Ā kǎ dí yà 阿卡迪亞Ā kǎ dí yà Dà xué 阿卡迪亚大学Ā kǎ dí yà Dà xué 阿卡迪亞大學Ā kǎ pǔ ěr kē 阿卡普尔科Ā kǎ pǔ ěr kē 阿卡普爾科Āī dí kǎ lā 埃迪卡拉Āī dí kǎ lā jì 埃迪卡拉紀Āī dí kǎ lā jì 埃迪卡拉纪Àì dí kǎ lā 艾迪卡拉Ān dì kǎ jí Bā bù dá 安地卡及巴布达Ān dì kǎ jí Bā bù dá 安地卡及巴布達Ān kǎ lā 安卡拉Àò kǎ mǔ tì dāo 奥卡姆剃刀Àò kǎ mǔ tì dāo 奧卡姆剃刀Àò sī kǎ 奥斯卡Àò sī kǎ 奧斯卡Àò sī kǎ jīn xiàng jiǎng 奥斯卡金像奖Àò sī kǎ jīn xiàng jiǎng 奧斯卡金像獎Bā ní yà Lú kǎ 巴尼亚卢卡Bā ní yà Lú kǎ 巴尼亞盧卡bā zǔ kǎ 巴祖卡Bèi kǎ Gǔ dì 貝卡谷地Bèi kǎ Gǔ dì 贝卡谷地Bèi lì kǎ dēng 貝利卡登Bèi lì kǎ dēng 贝利卡登Bì kǎ suǒ 毕卡索Bì kǎ suǒ 畢卡索bǐng suān fú tì kǎ sōng 丙酸氟替卡松bǐng suān fú tì kǎ sōng 丙酸氟替卡鬆bō ěr kǎ 波尔卡bō ěr kǎ 波爾卡bǔ kǎ 补卡bǔ kǎ 補卡Cān kǎ ěr 参卡尔Cān kǎ ěr 參卡爾chàng tán huà kǎ 暢談話卡chàng tán huà kǎ 畅谈话卡chí kǎ rén 持卡人chōng zhí kǎ 充值卡chōu rèn kǎ 抽認卡chōu rèn kǎ 抽认卡chǔ xù kǎ 储蓄卡chǔ xù kǎ 儲蓄卡chǔ zhí kǎ 储值卡chǔ zhí kǎ 儲值卡cí kǎ 磁卡cún chǔ kǎ 存储卡cún chǔ kǎ 存儲卡Dá kǎ 达卡Dá kǎ 達卡dǎ kǎ 打卡dà kǎ 大卡Dào kǎ sī zú 道卡斯族dí kǎ 涤卡dí kǎ 滌卡Dí kǎ ér 笛卡儿Dí kǎ ér 笛卡兒Dí kǎ ér zuò biāo zhì 笛卡儿坐标制Dí kǎ ér zuò biāo zhì 笛卡兒座標制Dí kǎ ěr 笛卡尔Dí kǎ ěr 笛卡爾diàn huà kǎ 电话卡diàn huà kǎ 電話卡dú kǎ qì 讀卡器dú kǎ qì 读卡器fā hǎo rén kǎ 发好人卡fā hǎo rén kǎ 發好人卡fā kǎ 发卡fā kǎ 發卡Fǎ ěr kǎ shí 法尔卡什Fǎ ěr kǎ shí 法爾卡什fáng kǎ 房卡fó kǎ xià 佛卡夏gāo kǎ chē 高卡車gāo kǎ chē 高卡车Guā dá kǎ nà ěr dǎo 瓜达卡纳尔岛Guā dá kǎ nà ěr dǎo 瓜達卡納爾島Guā dá kǎ nà ěr zhàn yì 瓜达卡纳尔战役Guā dá kǎ nà ěr zhàn yì 瓜達卡納爾戰役guā guā kǎ 刮刮卡Hā mǐ ěr kǎ 哈米尔卡Hā mǐ ěr kǎ 哈米爾卡Hā nǔ kǎ 哈努卡Hā nǔ kǎ jié 哈努卡節Hā nǔ kǎ jié 哈努卡节hè kǎ 賀卡hè kǎ 贺卡hè nián kǎ 賀年卡hè nián kǎ 贺年卡huà kǎ 話卡huà kǎ 话卡huò yùn kǎ chē 貨運卡車huò yùn kǎ chē 货运卡车Jí yà kǎ mó 吉亚卡摩Jí yà kǎ mó 吉亞卡摩jì fēn kǎ 計分卡jì fēn kǎ 计分卡jiāo tōng kǎ 交通卡Jié xī kǎ 傑西卡Jié xī kǎ 杰西卡Jié xī kǎ 洁西卡Jié xī kǎ 潔西卡Jié xī kǎ · Àì bā 洁西卡艾芭Jié xī kǎ · Àì bā 潔西卡艾芭Jié xī kǎ · Àì ěr bā 傑西卡艾爾芭Jié xī kǎ · Àì ěr bā 杰西卡艾尔芭jiè jì kǎ 借記卡jiè jì kǎ 借记卡kǎ bā lái 卡巴莱kǎ bā lái 卡巴萊kǎ bīn qiāng 卡宾枪kǎ bīn qiāng 卡賓槍kǎ bù qí nuò 卡布其諾kǎ bù qí nuò 卡布其诺kǎ bù qí nuò 卡布奇諾kǎ bù qí nuò 卡布奇诺kǎ bù qí nuò kā fēi 卡布其諾咖啡kǎ bù qí nuò kā fēi 卡布其诺咖啡kǎ chē 卡車kǎ chē 卡车kǎ chǐ 卡尺kǎ dài 卡带kǎ dài 卡帶kǎ dàn 卡弹kǎ dàn 卡彈kǎ dào yīn 卡到阴kǎ dào yīn 卡到陰kǎ diàn 卡垫kǎ diàn 卡墊kǎ dīng chē 卡丁車kǎ dīng chē 卡丁车kǎ dùn 卡頓kǎ dùn 卡顿kǎ fāng 卡方Kǎ fū kǎ 卡夫卡kǎ jiè miáo 卡介苗kǎ lā 卡拉kǎ lā jiāo 卡拉胶kǎ lā jiāo 卡拉膠Kǎ lā kǎ sī 卡拉卡斯kǎ lā O K 卡拉OKKǎ lì kǎ tè 卡利卡特kǎ lì kē 卡利科kǎ lù lǐ 卡路里kǎ luò nà 卡洛娜kǎ mén bèi 卡門貝kǎ mén bèi 卡门贝kǎ ní dīng 卡尼丁kǎ nóng 卡侬kǎ nóng 卡儂kǎ nóng 卡农kǎ nóng 卡農kǎ nú 卡奴kǎ pà 卡帕kǎ pái 卡牌kǎ piàn 卡片kǎ qí 卡其Kǎ sà bù lán kǎ 卡萨布兰卡Kǎ sà bù lán kǎ 卡薩布蘭卡kǎ shì 卡式kǎ sī 卡司kǎ sǐ 卡死kǎ sǔn 卡榫kǎ tè ěr 卡特尔kǎ tè ěr 卡特爾kǎ tōng 卡通kǎ wā yī 卡哇伊kǎ wā yī 卡哇依kǎ zhài 卡债kǎ zhài 卡債kǎ zhǐ 卡紙kǎ zhǐ 卡纸kǎ zhù 卡住kě kǎ yīn 可卡因Kūn kǎ 昆卡Lā nà kǎ 拉納卡Lā nà kǎ 拉纳卡Lā shí kǎ ěr Jiā 拉什卡尔加Lā shí kǎ ěr Jiā 拉什卡爾加Lái kǎ 莱卡Lái kǎ 萊卡Làng kǎ zǐ 浪卡子Làng kǎ zǐ xiàn 浪卡子县Làng kǎ zǐ xiàn 浪卡子縣lì duō kǎ yīn 利多卡因lín kǎ 林卡lǜ kǎ 綠卡lǜ kǎ 绿卡Lú kǎ 卢卡Lú kǎ 盧卡Lú kǎ shēn kē 卢卡申科Lú kǎ shēn kē 盧卡申科Lú kǎ sī 卢卡斯Lú kǎ sī 盧卡斯Lú sà kǎ 卢萨卡Lú sà kǎ 盧薩卡Lù shā kǎ 路沙卡Luó bù lín kǎ 罗布林卡Luó bù lín kǎ 羅布林卡Mǎ ěr kǎ Hé 馬爾卡河Mǎ ěr kǎ Hé 马尔卡河mǎ kǎ 玛卡mǎ kǎ 瑪卡mǎ kǎ lóng 馬卡龍mǎ kǎ lóng 马卡龙Mǎ lüè kǎ 馬略卡Mǎ lüè kǎ 马略卡Mǎ yāo kǎ 馬約卡Mǎ yāo kǎ 马约卡mài sī kǎ lín 麥司卡林mài sī kǎ lín 麦司卡林mó kǎ 摩卡mó kǎ kā fēi 摩卡咖啡Mò ní kǎ · Lái wēn sī jī 莫尼卡莱温斯基Mò ní kǎ · Lái wēn sī jī 莫尼卡萊溫斯基Mò zhú gōng kǎ 墨竹工卡Mò zhú gōng kǎ xiàn 墨竹工卡县Mò zhú gōng kǎ xiàn 墨竹工卡縣mǔ dan kǎ 牡丹卡mù kǎ mǔ 木卡姆Nà huò dé kǎ 納霍德卡Nà huò dé kǎ 纳霍德卡Nèi kǎ Hé 內卡河Nèi kǎ Hé 内卡河Niǔ kǎ sī ěr 紐卡斯爾Niǔ kǎ sī ěr 纽卡斯尔niǔ kǎ sù 紐卡素niǔ kǎ sù 纽卡素Pà lán kǎ 帕兰卡Pà lán kǎ 帕蘭卡Pà sī kǎ 帕斯卡Pà sī kǎ ěr 帕斯卡尔Pà sī kǎ ěr 帕斯卡爾pà sī kǎ liù biān xíng 帕斯卡六边形pà sī kǎ liù biān xíng 帕斯卡六邊形pà sī kǎ sān jiǎo xíng 帕斯卡三角形pèi jiē kǎ 配接卡pí kǎ 皮卡Pí kǎ ěr 皮卡尔Pí kǎ ěr 皮卡爾Píng kǎ fēi ěr tè 萍卡菲尔特Píng kǎ fēi ěr tè 萍卡菲爾特pǔ lǔ kǎ yīn 普魯卡因pǔ lǔ kǎ yīn 普鲁卡因qiān kǎ 千卡Sà kǎ shí wéi lì 萨卡什维利Sà kǎ shí wéi lì 薩卡什維利Sà lā màn kǎ 萨拉曼卡Sà lā màn kǎ 薩拉曼卡Sà sī kǎ tōng 萨斯卡通Sà sī kǎ tōng 薩斯卡通shǎn kǎ 閃卡shǎn kǎ 闪卡shēn fèn kǎ 身份卡shēn fèn shí bié kǎ 身份識別卡shēn fèn shí bié kǎ 身份识别卡shēng kǎ 声卡shēng kǎ 聲卡shēng rì hè kǎ 生日賀卡shēng rì hè kǎ 生日贺卡shēng rì kǎ 生日卡Shèng dàn kǎ 圣诞卡Shèng dàn kǎ 聖誕卡shuā kǎ 刷卡Sī kǎ bó lè Jiāo 斯卡伯勒礁Sī lǐ lán kǎ 斯里兰卡Sī lǐ lán kǎ 斯里蘭卡tǎ luó kǎ 塔罗卡tǎ luó kǎ 塔羅卡táng kǎ 唐卡tí kuǎn kǎ 提款卡Tú tǎn kǎ mén 图坦卡门Tú tǎn kǎ mén 圖坦卡門Tú tǎn kǎ méng 图坦卡蒙Tú tǎn kǎ méng 圖坦卡蒙tú xíng kǎ 图形卡tú xíng kǎ 圖形卡tuō kǎ tǎ 托卡塔Tuō pí kǎ 托皮卡wǎng kǎ 網卡wǎng kǎ 网卡Wéi sī kǎ 韋斯卡Wéi sī kǎ 韦斯卡xiǎn kǎ 显卡xiǎn kǎ 顯卡xiǎn shì kǎ 显示卡xiǎn shì kǎ 顯示卡xìn yòng kǎ 信用卡Yè kǎ jié lín bǎo 叶卡捷琳堡Yè kǎ jié lín bǎo 葉卡捷琳堡Yè kǎ jié lín nà 叶卡捷琳娜Yè kǎ jié lín nà 葉卡捷琳娜Yè kǎ tè lín nà bǎo 叶卡特琳娜堡Yè kǎ tè lín nà bǎo 葉卡特琳娜堡Yī kǎ tōng 一卡通Yī sà kǎ 伊萨卡Yī sà kǎ 伊薩卡yín háng kǎ 銀行卡yín háng kǎ 银行卡yóu biāo kǎ chǐ 游标卡尺yóu biāo kǎ chǐ 遊標卡尺Yóu kǎ tǎn 尤卡坦Yóu kǎ tǎn Bàn dǎo 尤卡坦半岛Yóu kǎ tǎn Bàn dǎo 尤卡坦半島Zhài kǎ bìng dú 寨卡病毒zhì néng kǎ 智能卡zhuǎn zhàng kǎ 轉賬卡zhuǎn zhàng kǎ 转账卡Zī kǎ bìng dú 兹卡病毒Zī kǎ bìng dú 茲卡病毒

qiǎ ㄑㄧㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Các nơi quan ải đắp ụ, canh phòng. ◎Như: “thủ tạp” 守卡 đóng lính canh phòng ở nơi hiểm yếu.
2. (Danh) Chính trị nhà Thanh 清, ở các nơi xung yếu đều đặt sở thu thuế hàng hóa gọi là “tạp”.
3. Cũng đọc là “ca”. § Phiên âm tiếng Anh "card". (Danh) Thẻ, thiệp. ◎Như: “thánh đản ca” 聖誕卡 thiệp Giáng Sinh, “sanh nhật ca” 生日卡 thiệp mừng sinh nhật, “điện thoại ca” 電話卡 thẻ điện thoại.
4. (Danh) Gọi tắt của “ca lộ lí” 卡路里 calorie (tiếng Anh).
5. (Động) Giữ lại, ngăn chặn, hạn chế.
6. (Động) Bóp, bắt chẹt. ◎Như: “ca bột tử” 卡脖子 bóp cổ.
7. (Động) Mắc, kẹt, hóc. ◎Như: “tha bị ca tại lưỡng bộ xa trung gian, động đạn bất đắc” 他被卡在兩部車中間, 動彈不得 anh ta bị mắc kẹt giữa hai xe, không nhúc nhích gì được.

Từ điển Trung-Anh

(1) to block
(2) to be stuck
(3) to be wedged
(4) customs station
(5) a clip
(6) a fastener
(7) a checkpost
(8) Taiwan pr. [ka3]

Từ ghép 14