Có 1 kết quả:

Kǎ nèi jī ㄎㄚˇ ㄋㄟˋ ㄐㄧ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Carnegie (name)
(2) Andrew Carnegie (1835-1919), Scots American steel millionaire and philanthropist

Bình luận 0