Có 2 kết quả:

Kǎ lā ㄎㄚˇ ㄌㄚkǎ lā ㄎㄚˇ ㄌㄚ

1/2

Kǎ lā ㄎㄚˇ ㄌㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Kara, city in northern Togo 多哥[Duo1 ge1]
(2) Cara, Karla etc (name)

Bình luận 0

kǎ lā ㄎㄚˇ ㄌㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

karaoke

Bình luận 0