Có 1 kết quả:
Kǎ wén dí shí ㄎㄚˇ ㄨㄣˊ ㄉㄧˊ ㄕˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Cavendish (name)
(2) Henry Cavendish (1731-1810), English nobleman and pioneer experimental scientist
(2) Henry Cavendish (1731-1810), English nobleman and pioneer experimental scientist
Bình luận 0