Có 1 kết quả:
Kǎ sī tè luó ㄎㄚˇ ㄙ ㄊㄜˋ ㄌㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Castro (name)
(2) Fidel Castro or Fidel Alejandro Castro Ruz (1926-), Cuban revolutionary leader, prime minister 1959-1976, president 1976-2008
(2) Fidel Castro or Fidel Alejandro Castro Ruz (1926-), Cuban revolutionary leader, prime minister 1959-1976, president 1976-2008
Bình luận 0