Có 1 kết quả:

Kǎ sī dì lì yà · Lái áng ㄎㄚˇ ㄙ ㄉㄧˋ ㄌㄧˋ ㄧㄚˋ ㄌㄞˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Castilla-Leon, north Spanish province