Có 1 kết quả:

Kǎ ěr wén Kè lái yīn ㄎㄚˇ ㄦˇ ㄨㄣˊ ㄎㄜˋ ㄌㄞˊ ㄧㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Calvin Klein CK (brand)