Có 1 kết quả:
Kǎ nà tǎ kè bāng ㄎㄚˇ ㄋㄚˋ ㄊㄚˇ ㄎㄜˋ ㄅㄤ
Kǎ nà tǎ kè bāng ㄎㄚˇ ㄋㄚˋ ㄊㄚˇ ㄎㄜˋ ㄅㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Karnataka, southwest Indian state, capital Bangalore 班加羅爾|班加罗尔[Ban1 jia1 luo2 er3]
(2) formerly Mysore
(2) formerly Mysore
Bình luận 0