Có 1 kết quả:

Kǎ sà nuò wǎ ㄎㄚˇ ㄙㄚˋ ㄋㄨㄛˋ ㄨㄚˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Giacomo Casanova (1725-1798), Italian adventurer known for womanizing

Bình luận 0