Có 1 kết quả:

Kǎ sà bù lán kǎ ㄎㄚˇ ㄙㄚˋ ㄅㄨˋ ㄌㄢˊ ㄎㄚˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Casablanca (Morocco's economic capital)

Bình luận 0