Có 1 kết quả:

Kǎ mén bó rǔ lào ㄎㄚˇ ㄇㄣˊ ㄅㄛˊ ㄖㄨˇ ㄌㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Camembert (soft, creamy French cheese)

Bình luận 0