Có 1 kết quả:
yǒu ㄧㄡˇ
Tổng nét: 7
Bộ: bǔ 卜 (+5 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿱⺊囙
Nét bút: 丨一丨フフ一一
Thương Hiệt: YWS (卜田尸)
Unicode: U+5363
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dữu
Âm Nôm: dữu
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): さけつぼ (saketsubo)
Âm Quảng Đông: jau5
Âm Nôm: dữu
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): さけつぼ (saketsubo)
Âm Quảng Đông: jau5
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đồ đựng rượu ngày xưa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Khí cụ đựng rượu thời xưa.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðồ đựng rượu thời xưa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đồ đựng rượu (thời xưa ở Trung Quốc), cốc Trung Quốc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái chén lớn có nắp đậy, dùng để uống rượu.
Từ điển Trung-Anh
wine container