Có 1 kết quả:
lǔ ㄌㄨˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đất mặn
2. mỏ muối
2. mỏ muối
Từ điển phổ thông
đất mặn, ruộng muối
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 滷.
2. Giản thể của chữ 鹵.
2. Giản thể của chữ 鹵.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đất mặn;
② Muối mỏ, muối thiên nhiên;
③ (hoá) Halogen;
④ Rim: 鹵雞 Gà rim; 鹵鴨 Vịt rim;
⑤ Nước sốt, nước dùng đặc (nấu bằng thịt, trứng gà và bột lọc, để chan lên mì sợi hoặc thức ăn khác): 打鹵麵 Mì chan nước sốt;
⑥ Chất uống đậm đặc: 茶鹵兒 Nước chè đặc;
⑦ (văn) Lỗ mãng, thô lỗ (dùng như 魯, bộ 魚);
⑧ (văn) Bắt giữ quân giặc (dùng như 擄, bộ 扌).
② Muối mỏ, muối thiên nhiên;
③ (hoá) Halogen;
④ Rim: 鹵雞 Gà rim; 鹵鴨 Vịt rim;
⑤ Nước sốt, nước dùng đặc (nấu bằng thịt, trứng gà và bột lọc, để chan lên mì sợi hoặc thức ăn khác): 打鹵麵 Mì chan nước sốt;
⑥ Chất uống đậm đặc: 茶鹵兒 Nước chè đặc;
⑦ (văn) Lỗ mãng, thô lỗ (dùng như 魯, bộ 魚);
⑧ (văn) Bắt giữ quân giặc (dùng như 擄, bộ 扌).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鹵
Từ điển Trung-Anh
to stew in soy sauce and spices
Từ điển Trung-Anh
(1) alkaline soil
(2) salt
(3) brine
(4) halogen (chemistry)
(5) crass
(6) stupid
(2) salt
(3) brine
(4) halogen (chemistry)
(5) crass
(6) stupid
Từ ghép 25
chì lǔ 斥卤 • cū lǔ 粗卤 • guāng lǔ shí 光卤石 • jīn lǔ 金卤 • lǔ cài 卤菜 • lǔ dài tīng 卤代烃 • lǔ fǎ 卤法 • lǔ hú 卤壶 • lǔ huà 卤化 • lǔ huà wù 卤化物 • lǔ huà yín 卤化银 • lǔ mǎng 卤莽 • lǔ ròu 卤肉 • lǔ shǔ 卤属 • lǔ shuǐ 卤水 • lǔ sù 卤素 • lǔ tián 卤田 • lǔ wèi 卤味 • lǔ zhī 卤汁 • lǔ zhì 卤质 • lǔ zú 卤族 • nǐ lǔ sù 拟卤素 • qīng lǔ suān 氢卤酸 • shí yīng lǔ sù dēng 石英卤素灯 • yán lǔ 盐卤