Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄒㄧ
Tổng nét: 8
Bộ: bǔ 卜 (+8 nét)
Nét bút: 丨一丨フノノ丶一
Thương Hiệt: YWKK (卜田大大)
Unicode: U+5365
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): セイ (sei)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0