Có 1 kết quả:

ㄨㄛˋ

1/1

ㄨㄛˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

nằm

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 臥.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nằm: 仰臥 Nằm ngửa;
② (Dùng để) ngủ: 臥室 Buồng ngủ;
③ (đph) Chần nước sôi;
④ (văn) Thói, dẹp hết: 臥名利 Dẹp hết danh lợi.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 臥

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nằm ra. Nằm xuống — Chỉ vật nằm ngang.

Từ điển Trung-Anh

(1) to lie
(2) to crouch

Từ ghép 46