Có 2 kết quả:
Wò lóng ㄨㄛˋ ㄌㄨㄥˊ • wò lóng ㄨㄛˋ ㄌㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nickname of Zhuge Liang 諸葛亮|诸葛亮
(2) Wolong giant panda nature reserve 臥龍大熊貓保護區|卧龙大熊猫保护区 in Wenchuan county, northwest Sichuan
(3) Wolong district of Nanyang city 南陽|南阳[Nan2 yang2], Henan
(2) Wolong giant panda nature reserve 臥龍大熊貓保護區|卧龙大熊猫保护区 in Wenchuan county, northwest Sichuan
(3) Wolong district of Nanyang city 南陽|南阳[Nan2 yang2], Henan
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. hidden dragon
(2) fig. emperor in hiding
(2) fig. emperor in hiding
Bình luận 0