Có 1 kết quả:
xiè ㄒㄧㄝˋ
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chữ viết cổ của 契. Tương truyền là thủy tổ nhà “Thương” 商.
2. (Danh) Tục viết 卨 thay cho chữ “li” 离. § Dị thể của “li” 离.
3. (Danh) Tên một loại trùng.
4. (Danh) Chữ dùng đặt tên người.
2. (Danh) Tục viết 卨 thay cho chữ “li” 离. § Dị thể của “li” 离.
3. (Danh) Tên một loại trùng.
4. (Danh) Chữ dùng đặt tên người.
Từ điển Trung-Anh
(1) used in old names
(2) phonetic seol used in Korean names
(2) phonetic seol used in Korean names