Có 1 kết quả:

xiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Pinyin: xiè ㄒㄧㄝˋ
Tổng nét: 10
Bộ: bǔ 卜 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨フフ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: YBBR (卜月月口)
Unicode: U+5368
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiết
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

xiè ㄒㄧㄝˋ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Chữ viết cổ của 契. Tương truyền là thủy tổ nhà “Thương” 商.
2. (Danh) Tục viết 卨 thay cho chữ “li” 离. § Dị thể của “li” 离.
3. (Danh) Tên một loại trùng.
4. (Danh) Chữ dùng đặt tên người.

Từ điển Trung-Anh

(1) used in old names
(2) phonetic seol used in Korean names