Có 2 kết quả:

ㄅㄨˋjié ㄐㄧㄝˊ
Âm Pinyin: ㄅㄨˋ, jié ㄐㄧㄝˊ
Tổng nét: 2
Bộ: jié 卩 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: フ丨
Thương Hiệt: SL (尸中)
Unicode: U+5369
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiết
Âm Nôm: tiết
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu)
Âm Nhật (kunyomi): わりふ (warifu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zit3

Tự hình 3

Dị thể 4

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Bộ “tiết” 卩.

jié ㄐㄧㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bộ tiết

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Bộ “tiết” 卩.

Từ điển Thiều Chửu

① Bộ tiết.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chữ 節 thời xưa;
② Một trong những thanh mẫu của chú âm phù hiệu, tương đương với âm Tz.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tin lành — Tên một bộ chữ Trung Hoa, tức bộ Tiết. Cũng viết 㔾, hoặc 卪.

Từ điển Trung-Anh

"seal" radical in Chinese characters (Kangxi radical 26)