Có 1 kết quả:

jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ
Tổng nét: 3
Bộ: jié 卩 (+1 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨丶
Thương Hiệt: SLI (尸中戈)
Unicode: U+536A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

jié ㄐㄧㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

archaic variant of 節|节[jie2]