Có 1 kết quả:

wèi shēng mián ㄨㄟˋ ㄕㄥ ㄇㄧㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) sterilized absorbent cotton wool (used for dressings or cleansing wounds)
(2) sanitary napkin
(3) tampon

Bình luận 0