Có 1 kết quả:
wèi shēng mián ㄨㄟˋ ㄕㄥ ㄇㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sterilized absorbent cotton wool (used for dressings or cleansing wounds)
(2) sanitary napkin
(3) tampon
(2) sanitary napkin
(3) tampon
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0