Có 2 kết quả:

áng qióng ㄑㄩㄥˊ
Âm Pinyin: áng , qióng ㄑㄩㄥˊ
Tổng nét: 5
Bộ: jié 卩 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丨
Thương Hiệt: MSL (一尸中)
Unicode: U+536D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cung, ngang
Âm Nôm: cung
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Quảng Đông: kung4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

áng

phồn thể

Từ điển phổ thông

ta, tôi

qióng ㄑㄩㄥˊ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ 卬.