Có 2 kết quả:
Yìn ㄧㄣˋ • yìn ㄧㄣˋ
Tổng nét: 5
Bộ: jié 卩 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: ノフ一フ丨
Thương Hiệt: HPSL (竹心尸中)
Unicode: U+5370
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ấn
Âm Nôm: ắng, ấn, in
Âm Nhật (onyomi): イン (in)
Âm Nhật (kunyomi): しるし (shirushi), -じるし (-jirushi), しる.す (shiru.su)
Âm Hàn: 인
Âm Quảng Đông: jan3, ngan3
Âm Nôm: ắng, ấn, in
Âm Nhật (onyomi): イン (in)
Âm Nhật (kunyomi): しるし (shirushi), -じるし (-jirushi), しる.す (shiru.su)
Âm Hàn: 인
Âm Quảng Đông: jan3, ngan3
Tự hình 5
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Đề Quỷ Môn quan - 題鬼門關 (Đào Bật)
• Đường tể tướng Bùi Tấn Công chi mộ - 唐宰相裴晉公之墓 (Phan Huy Thực)
• Lãng đào sa kỳ 5 - 浪淘沙其五 (Lưu Vũ Tích)
• Mộ đông tống Tô tứ lang Hễ binh tào thích Quế Châu - 暮冬送蘇四郎徯兵曹適桂州 (Đỗ Phủ)
• Tặng Lê Ngưng Phủ - 贈黎凝甫 (Tuy Lý Vương)
• Tẩu bút tạ Mạnh gián nghị ký tân trà - 走筆謝孟諫議寄新茶 (Lư Đồng)
• Thu hoài kỳ 2 - 秋懷其二 (Mạnh Giao)
• Thương tiến tửu - 將進酒 (Cao Khải)
• Trường ca hành - 長歌行 (Lục Du)
• Võ Công huyện trung tác kỳ 28 - 武功縣中作其二十八 (Diêu Hợp)
• Đường tể tướng Bùi Tấn Công chi mộ - 唐宰相裴晉公之墓 (Phan Huy Thực)
• Lãng đào sa kỳ 5 - 浪淘沙其五 (Lưu Vũ Tích)
• Mộ đông tống Tô tứ lang Hễ binh tào thích Quế Châu - 暮冬送蘇四郎徯兵曹適桂州 (Đỗ Phủ)
• Tặng Lê Ngưng Phủ - 贈黎凝甫 (Tuy Lý Vương)
• Tẩu bút tạ Mạnh gián nghị ký tân trà - 走筆謝孟諫議寄新茶 (Lư Đồng)
• Thu hoài kỳ 2 - 秋懷其二 (Mạnh Giao)
• Thương tiến tửu - 將進酒 (Cao Khải)
• Trường ca hành - 長歌行 (Lục Du)
• Võ Công huyện trung tác kỳ 28 - 武功縣中作其二十八 (Diêu Hợp)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surname Yin
(2) abbr. for 印度[Yin4 du4]
(2) abbr. for 印度[Yin4 du4]
Từ ghép 85
běi Yìn dù yǔ 北印度語 • běi Yìn dù yǔ 北印度语 • Dōng Yìn dù Gōng sī 东印度公司 • Dōng Yìn dù Gōng sī 東印度公司 • Shāng wù Yìn shū guǎn 商务印书馆 • Shāng wù Yìn shū guǎn 商務印書館 • Xī Yìn dù 西印度 • Yìn Bā 印巴 • Yìn dì ān 印第安 • Yìn dì ān nà 印地安納 • Yìn dì ān nà 印地安纳 • Yìn dì ān nà 印第安納 • Yìn dì ān nà 印第安纳 • Yìn dì ān nà bō lì sī 印第安納波利斯 • Yìn dì ān nà bō lì sī 印第安纳波利斯 • Yìn dì ān nà zhōu 印地安納州 • Yìn dì ān nà zhōu 印地安纳州 • Yìn dì ān nà zhōu 印第安納州 • Yìn dì ān nà zhōu 印第安纳州 • Yìn dì ān rén 印第安人 • Yìn dì ān zuò 印第安座 • Yìn dì yǔ 印地語 • Yìn dì yǔ 印地语 • Yìn dù 印度 • Yìn dù ǎo 印度袄 • Yìn dù ǎo 印度襖 • Yìn dù guǐ jiāo 印度鬼椒 • Yìn dù Guó dà dǎng 印度国大党 • Yìn dù Guó dà dǎng 印度國大黨 • Yìn dù háng kōng gōng sī 印度航空公司 • Yìn dù Hé 印度河 • Yìn dù jiào 印度教 • Yìn dù jiào tú 印度教徒 • Yìn dù jīn huáng lí 印度金黃鸝 • Yìn dù jīn huáng lí 印度金黄鹂 • Yìn dù ní xī yà 印度尼西亚 • Yìn dù ní xī yà 印度尼西亞 • Yìn dù ní xī yà yǔ 印度尼西亚语 • Yìn dù ní xī yà yǔ 印度尼西亞語 • Yìn dù rén 印度人 • Yìn dù rén mín dǎng 印度人民党 • Yìn dù rén mín dǎng 印度人民黨 • Yìn dù Shí bào 印度时报 • Yìn dù Shí bào 印度時報 • Yìn dù sī tǎn 印度斯坦 • Yìn dù Yǎn jìng shé 印度眼鏡蛇 • Yìn dù Yǎn jìng shé 印度眼镜蛇 • Yìn dù yáng 印度洋 • Yìn dù yīn yuè 印度音乐 • Yìn dù yīn yuè 印度音樂 • Yìn dù zhī nà 印度支那 • Yìn dù zhī nà Bàn dǎo 印度支那半岛 • Yìn dù zhī nà Bàn dǎo 印度支那半島 • Yìn gǔ shí 印古什 • Yìn háng 印航 • Yìn jiāng 印江 • Yìn jiāng Tǔ jiā zú Miáo zú Zì zhì xiàn 印江土家族苗族自治县 • Yìn jiāng Tǔ jiā zú Miáo zú Zì zhì xiàn 印江土家族苗族自治縣 • Yìn jiāng xiàn 印江县 • Yìn jiāng xiàn 印江縣 • Yìn miǎn bān zuǐ yā 印緬斑嘴鴨 • Yìn miǎn bān zuǐ yā 印缅斑嘴鸭 • Yìn ní 印尼 • Yìn ní dùn 印尼盾 • Yìn Ōū rén 印欧人 • Yìn Ōū rén 印歐人 • Yìn Ōū wén 印欧文 • Yìn Ōū wén 印歐文 • Yìn Ōū yǔ 印欧语 • Yìn Ōū yǔ 印歐語 • Yìn Ōū yǔ xì 印欧语系 • Yìn Ōū yǔ xì 印歐語系 • Yìn Ōū yǔ yán 印欧语言 • Yìn Ōū yǔ yán 印歐語言 • Yìn tái 印台 • Yìn tái 印臺 • Yìn tái Qū 印台区 • Yìn tái Qū 印臺區 • Yìn Zhī 印支 • Yìn zhī Bàn dǎo 印支半岛 • Yìn zhī Bàn dǎo 印支半島 • Yìn Zhī lǜ què 印支綠鵲 • Yìn Zhī lǜ què 印支绿鹊 • Yìn Zhī qī 印支期 • Zhōng Yìn 中印
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. in ấn
2. cái ấn
2. cái ấn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con dấu (khắc bằng gỗ, kim loại, đá). § Phép nhà Thanh định, con dấu của các quan thân vương trở lên gọi là “bảo” 寶, từ quận vương trở xuống gọi là “ấn” 印, của các quan nhỏ gọi là “kiêm kí” 鈐記, của các quan khâm sai gọi là “quan phòng” 關防, của người thường dùng gọi là “đồ chương” 圖章 hay là “tư ấn” 私印.
2. (Danh) Dấu, vết. ◎Như: “cước ấn” 腳印 vết chân, “thủ ấn” 手印 dấu tay.
3. (Danh) Tên tắt của “Ấn Độ” 印度. ◎Như: “Trung Ấn điều ước” 中印條約 điều ước thỏa hiệp giữa Trung Quốc và Ấn Độ.
4. (Danh) Họ “Ấn”.
5. (Động) Để lại dấu tích trên vật thể. ◎Như: “ấn thượng chỉ văn” 印上指紋 lăn dấu tay, “thâm thâm ấn tại não tử lí” 深深印在腦子裡 in sâu trong trí nhớ.
6. (Động) In. ◎Như: “ấn thư” 印書 in sách, “bài ấn” 排印 sắp chữ đưa in.
7. (Động) Phù hợp. ◎Như: “tâm tâm tương ấn” 心心相印 tâm đầu ý hợp, “hỗ tương ấn chứng” 互相印證 nhân cái nọ biết cái kia.
2. (Danh) Dấu, vết. ◎Như: “cước ấn” 腳印 vết chân, “thủ ấn” 手印 dấu tay.
3. (Danh) Tên tắt của “Ấn Độ” 印度. ◎Như: “Trung Ấn điều ước” 中印條約 điều ước thỏa hiệp giữa Trung Quốc và Ấn Độ.
4. (Danh) Họ “Ấn”.
5. (Động) Để lại dấu tích trên vật thể. ◎Như: “ấn thượng chỉ văn” 印上指紋 lăn dấu tay, “thâm thâm ấn tại não tử lí” 深深印在腦子裡 in sâu trong trí nhớ.
6. (Động) In. ◎Như: “ấn thư” 印書 in sách, “bài ấn” 排印 sắp chữ đưa in.
7. (Động) Phù hợp. ◎Như: “tâm tâm tương ấn” 心心相印 tâm đầu ý hợp, “hỗ tương ấn chứng” 互相印證 nhân cái nọ biết cái kia.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái ấn (con dấu). Phép nhà Thanh định, ấn của các quan thân vương trở lên gọi là bảo 寶, từ quận vương trở xuống gọi là ấn 印, của các quan nhỏ gọi là kiêm kí 鈐記, của các quan khâm sai gọi là quan phòng 關防, của người thường dùng gọi là đồ chương 圖章 hay là tư ấn 私印.
② In. Khắc chữ in chữ gọi là ấn, cái đồ dùng in báo in sách gọi là ấn loát khí 印刷器.
③ Như in vào, cái gì còn có dấu dính vào vật khác đều gọi là ấn. Hai bên hợp ý cùng lòng gọi là tâm tâm tương ấn 心心相印, nhân cái nọ biết cái kia gọi là hỗ tương ấn chứng 互相印證.
② In. Khắc chữ in chữ gọi là ấn, cái đồ dùng in báo in sách gọi là ấn loát khí 印刷器.
③ Như in vào, cái gì còn có dấu dính vào vật khác đều gọi là ấn. Hai bên hợp ý cùng lòng gọi là tâm tâm tương ấn 心心相印, nhân cái nọ biết cái kia gọi là hỗ tương ấn chứng 互相印證.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Con) dấu: 蓋印 Đóng dấu;
② Dấu (vết): 腳印 Vết chân;
③ In: 印書 In sách; 深深印在腦子裡 In sâu trong trí nhớ;
④ Hợp: 心心相印 Tâm đầu ý hợp;
⑤ [Yìn] (Họ) Ấn.
② Dấu (vết): 腳印 Vết chân;
③ In: 印書 In sách; 深深印在腦子裡 In sâu trong trí nhớ;
④ Hợp: 心心相印 Tâm đầu ý hợp;
⑤ [Yìn] (Họ) Ấn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con dấu. Cái phù hiệu làm tin của quan thời xưa. Cũng gọi là ấn tính — in vết vào đâu — Họ người. Cái phù hiệu làm tin của quan thời xưa. Cũng gọi là ấn tính — In vết vào đâu — Họ người.
Từ điển Trung-Anh
(1) to print
(2) to mark
(3) to engrave
(4) a seal
(5) a print
(6) a stamp
(7) a mark
(8) a trace
(9) image
(2) to mark
(3) to engrave
(4) a seal
(5) a print
(6) a stamp
(7) a mark
(8) a trace
(9) image
Từ ghép 189
āo tū yìn shuā 凹凸印刷 • biān yìn 編印 • biān yìn 编印 • cǎi yìn 彩印 • chōng yìn 冲印 • chōng yìn 沖印 • chóng yìn 重印 • chuàn xíng diǎn zhèn dǎ yìn jī 串行点阵打印机 • chuàn xíng diǎn zhèn dǎ yìn jī 串行點陣打印機 • chún yìn 唇印 • dǎ yìn 打印 • dǎ yìn fú wù qì 打印服务器 • dǎ yìn fú wù qì 打印服務器 • dǎ yìn jī 打印机 • dǎ yìn jī 打印機 • dǎ yìn tóu 打印头 • dǎ yìn tóu 打印頭 • dà yìn 大印 • diǎn zhèn dǎ yìn jī 点阵打印机 • diǎn zhèn dǎ yìn jī 點陣打印機 • diǎn zhèn shì dǎ yìn jī 点阵式打印机 • diǎn zhèn shì dǎ yìn jī 點陣式打印機 • fān yìn 翻印 • fēng yìn 封印 • fù yìn 付印 • fù yìn 复印 • fù yìn 複印 • fù yìn jī 复印机 • fù yìn jī 複印機 • fù yìn jiàn 复印件 • fù yìn jiàn 複印件 • fù yìn zhǐ 复印纸 • fù yìn zhǐ 複印紙 • gài yìn 盖印 • gài yìn 蓋印 • guān yìn 官印 • Hǎi yìn sì 海印寺 • huí mò yìn 回墨印 • huó bǎn yìn shuā 活版印刷 • huó zì yìn shuā 活字印刷 • huǒ yìn 火印 • jī guāng dǎ yìn jī 激光打印机 • jī guāng dǎ yìn jī 激光打印機 • jiā shēn yìn xiàng 加深印象 • jiāo bǎn yìn shuā 胶版印刷 • jiāo bǎn yìn shuā 膠版印刷 • jiāo yìn 胶印 • jiāo yìn 膠印 • jiǎo yìn 脚印 • jiǎo yìn 腳印 • jīn yìn 金印 • kāi yìn 开印 • kāi yìn 開印 • kān yìn 刊印 • Kē shì yìn shuā 柯式印刷 • kè bǎn yìn xiàng 刻板印象 • kè yìn 刻印 • kǒng bǎn yìn shuā 孔版印刷 • kuò yìn 扩印 • kuò yìn 擴印 • lào yìn 烙印 • léi shè yìn biǎo jī 鐳射印表機 • léi shè yìn biǎo jī 镭射印表机 • liè yìn 列印 • pái yìn 排印 • píng yìn 平印 • qiān huó zì yìn shuā jī 鉛活字印刷機 • qiān huó zì yìn shuā jī 铅活字印刷机 • Shàng hǎi Shāng wù yìn shū guǎn 上海商务印书馆 • Shàng hǎi Shāng wù yìn shū guǎn 上海商務印書館 • shí yìn 石印 • shù mǎ chōng yìn 数码冲印 • shù mǎ chōng yìn 數碼沖印 • shuǐ yìn 水印 • suō yìn 縮印 • suō yìn 缩印 • suō yìn běn 縮印本 • suō yìn běn 缩印本 • tà yìn 拓印 • tàn zú yìn 碳足印 • tào yìn 套印 • tí yìn 蹄印 • tū bǎn yìn shuā 凸版印刷 • wǎng luò dǎ yìn jī 網絡打印機 • wǎng luò dǎ yìn jī 网络打印机 • xǐ yìn 玺印 • xǐ yìn 璽印 • xīn xīn xiāng yìn 心心相印 • yī bù yī gè jiǎo yìn 一步一个脚印 • yī bù yī gè jiǎo yìn 一步一個腳印 • yìn bà zi 印把子 • yìn bǎn 印版 • yìn běn 印本 • yìn bí 印鼻 • yìn biǎo jī 印表机 • yìn biǎo jī 印表機 • yìn chāo piào 印鈔票 • yìn chāo piào 印钞票 • yìn cì 印次 • yìn dù 印度 • yìn dù ní xī yà 印度尼西亚 • yìn dù ní xī yà 印度尼西亞 • yìn dù yáng 印度洋 • yìn fā 印发 • yìn fā 印發 • yìn hé 印盒 • yìn hén 印痕 • yìn huā 印花 • yìn huā shuì 印花稅 • yìn huā shuì 印花税 • yìn jì 印記 • yìn jì 印记 • yìn jì 印跡 • yìn jì 印迹 • yìn jiàn 印鉴 • yìn jiàn 印鑒 • yìn jiè 印戒 • yìn miǎn hè tóu què méi 印緬褐頭雀鶥 • yìn miǎn hè tóu què méi 印缅褐头雀鹛 • yìn ní 印尼 • yìn ní 印泥 • yìn niǔ 印紐 • yìn niǔ 印纽 • yìn niǔ 印鈕 • yìn niǔ 印钮 • yìn pǔ 印譜 • yìn pǔ 印谱 • yìn rǎn 印染 • yìn shòu 印綬 • yìn shòu 印绶 • yìn shǔ kè zǎo 印鼠客蚤 • yìn shù 印数 • yìn shù 印數 • yìn shuā 印刷 • yìn shuā bǎn 印刷版 • yìn shuā chǎng 印刷厂 • yìn shuā chǎng 印刷廠 • yìn shuā diàn lù bǎn 印刷电路板 • yìn shuā diàn lù bǎn 印刷電路板 • yìn shuā jī 印刷机 • yìn shuā jī 印刷機 • yìn shuā liàng 印刷量 • yìn shuā pǐn 印刷品 • yìn shuā shù 印刷术 • yìn shuā shù 印刷術 • yìn shuā suǒ 印刷所 • yìn shuā tǐ 印刷体 • yìn shuā tǐ 印刷體 • yìn shuā yè 印刷业 • yìn shuā yè 印刷業 • yìn shuā zhě 印刷者 • yìn shuà 印刷 • yìn tái 印台 • yìn tái 印臺 • yìn xǐ 印玺 • yìn xǐ 印璽 • yìn xiàng 印像 • yìn xiàng 印象 • yìn xiàng pài 印象派 • yìn xiàng zhǔ yì 印象主义 • yìn xiàng zhǔ yì 印象主義 • yìn xìn 印信 • yìn xíng 印行 • yìn zhāng 印章 • yìn zhèng 印證 • yìn zhèng 印证 • yìn zhì 印制 • yìn zhì 印製 • yìn zhì diàn lù 印制电路 • yìn zhì diàn lù 印製電路 • yìn zhì diàn lù bǎn 印制电路板 • yìn zhì diàn lù bǎn 印製電路板 • yìn zi 印子 • yìn zi qián 印子錢 • yìn zi qián 印子钱 • yǐng yìn 影印 • yǐng yìn běn 影印本 • yǐng yìn jī 影印机 • yǐng yìn jī 影印機 • yóu yìn 油印 • zhǎo yìn 爪印 • zhǐ yìn 指印 • Zhōng yìn Bàn dǎo 中印半岛 • Zhōng yìn Bàn dǎo 中印半島 • zhuàng jī shì dǎ yìn jī 撞击式打印机 • zhuàng jī shì dǎ yìn jī 撞擊式打印機 • zhuàng jī shì yìn biǎo jī 撞击式印表机 • zhuàng jī shì yìn biǎo jī 撞擊式印表機 • zú yìn 足印