Có 2 kết quả:

Yìn ㄧㄣˋyìn ㄧㄣˋ
Âm Pinyin: Yìn ㄧㄣˋ, yìn ㄧㄣˋ
Tổng nét: 5
Bộ: jié 卩 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: ノフ一フ丨
Thương Hiệt: HPSL (竹心尸中)
Unicode: U+5370
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ấn
Âm Nôm: ắng, ấn, in
Âm Nhật (onyomi): イン (in)
Âm Nhật (kunyomi): しるし (shirushi), -じるし (-jirushi), しる.す (shiru.su)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jan3, ngan3

Tự hình 5

Dị thể 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

Yìn ㄧㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) surname Yin
(2) abbr. for 印度[Yin4 du4]

Từ ghép 85

běi Yìn dù yǔ 北印度語běi Yìn dù yǔ 北印度语Dōng Yìn dù Gōng sī 东印度公司Dōng Yìn dù Gōng sī 東印度公司Shāng wù Yìn shū guǎn 商务印书馆Shāng wù Yìn shū guǎn 商務印書館Xī Yìn dù 西印度Yìn Bā 印巴Yìn dì ān 印第安Yìn dì ān nà 印地安納Yìn dì ān nà 印地安纳Yìn dì ān nà 印第安納Yìn dì ān nà 印第安纳Yìn dì ān nà bō lì sī 印第安納波利斯Yìn dì ān nà bō lì sī 印第安纳波利斯Yìn dì ān nà zhōu 印地安納州Yìn dì ān nà zhōu 印地安纳州Yìn dì ān nà zhōu 印第安納州Yìn dì ān nà zhōu 印第安纳州Yìn dì ān rén 印第安人Yìn dì ān zuò 印第安座Yìn dì yǔ 印地語Yìn dì yǔ 印地语Yìn dù 印度Yìn dù ǎo 印度袄Yìn dù ǎo 印度襖Yìn dù guǐ jiāo 印度鬼椒Yìn dù Guó dà dǎng 印度国大党Yìn dù Guó dà dǎng 印度國大黨Yìn dù háng kōng gōng sī 印度航空公司Yìn dù Hé 印度河Yìn dù jiào 印度教Yìn dù jiào tú 印度教徒Yìn dù jīn huáng lí 印度金黃鸝Yìn dù jīn huáng lí 印度金黄鹂Yìn dù ní xī yà 印度尼西亚Yìn dù ní xī yà 印度尼西亞Yìn dù ní xī yà yǔ 印度尼西亚语Yìn dù ní xī yà yǔ 印度尼西亞語Yìn dù rén 印度人Yìn dù rén mín dǎng 印度人民党Yìn dù rén mín dǎng 印度人民黨Yìn dù Shí bào 印度时报Yìn dù Shí bào 印度時報Yìn dù sī tǎn 印度斯坦Yìn dù Yǎn jìng shé 印度眼鏡蛇Yìn dù Yǎn jìng shé 印度眼镜蛇Yìn dù yáng 印度洋Yìn dù yīn yuè 印度音乐Yìn dù yīn yuè 印度音樂Yìn dù zhī nà 印度支那Yìn dù zhī nà Bàn dǎo 印度支那半岛Yìn dù zhī nà Bàn dǎo 印度支那半島Yìn gǔ shí 印古什Yìn háng 印航Yìn jiāng 印江Yìn jiāng Tǔ jiā zú Miáo zú Zì zhì xiàn 印江土家族苗族自治县Yìn jiāng Tǔ jiā zú Miáo zú Zì zhì xiàn 印江土家族苗族自治縣Yìn jiāng xiàn 印江县Yìn jiāng xiàn 印江縣Yìn miǎn bān zuǐ yā 印緬斑嘴鴨Yìn miǎn bān zuǐ yā 印缅斑嘴鸭Yìn ní 印尼Yìn ní dùn 印尼盾Yìn Ōū rén 印欧人Yìn Ōū rén 印歐人Yìn Ōū wén 印欧文Yìn Ōū wén 印歐文Yìn Ōū yǔ 印欧语Yìn Ōū yǔ 印歐語Yìn Ōū yǔ xì 印欧语系Yìn Ōū yǔ xì 印歐語系Yìn Ōū yǔ yán 印欧语言Yìn Ōū yǔ yán 印歐語言Yìn tái 印台Yìn tái 印臺Yìn tái Qū 印台区Yìn tái Qū 印臺區Yìn Zhī 印支Yìn zhī Bàn dǎo 印支半岛Yìn zhī Bàn dǎo 印支半島Yìn Zhī lǜ què 印支綠鵲Yìn Zhī lǜ què 印支绿鹊Yìn Zhī qī 印支期Zhōng Yìn 中印

yìn ㄧㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. in ấn
2. cái ấn

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Con dấu (khắc bằng gỗ, kim loại, đá). § Phép nhà Thanh định, con dấu của các quan thân vương trở lên gọi là “bảo” 寶, từ quận vương trở xuống gọi là “ấn” 印, của các quan nhỏ gọi là “kiêm kí” 鈐記, của các quan khâm sai gọi là “quan phòng” 關防, của người thường dùng gọi là “đồ chương” 圖章 hay là “tư ấn” 私印.
2. (Danh) Dấu, vết. ◎Như: “cước ấn” 腳印 vết chân, “thủ ấn” 手印 dấu tay.
3. (Danh) Tên tắt của “Ấn Độ” 印度. ◎Như: “Trung Ấn điều ước” 中印條約 điều ước thỏa hiệp giữa Trung Quốc và Ấn Độ.
4. (Danh) Họ “Ấn”.
5. (Động) Để lại dấu tích trên vật thể. ◎Như: “ấn thượng chỉ văn” 印上指紋 lăn dấu tay, “thâm thâm ấn tại não tử lí” 深深印在腦子裡 in sâu trong trí nhớ.
6. (Động) In. ◎Như: “ấn thư” 印書 in sách, “bài ấn” 排印 sắp chữ đưa in.
7. (Động) Phù hợp. ◎Như: “tâm tâm tương ấn” 心心相印 tâm đầu ý hợp, “hỗ tương ấn chứng” 互相印證 nhân cái nọ biết cái kia.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái ấn (con dấu). Phép nhà Thanh định, ấn của các quan thân vương trở lên gọi là bảo 寶, từ quận vương trở xuống gọi là ấn 印, của các quan nhỏ gọi là kiêm kí 鈐記, của các quan khâm sai gọi là quan phòng 關防, của người thường dùng gọi là đồ chương 圖章 hay là tư ấn 私印.
② In. Khắc chữ in chữ gọi là ấn, cái đồ dùng in báo in sách gọi là ấn loát khí 印刷器.
③ Như in vào, cái gì còn có dấu dính vào vật khác đều gọi là ấn. Hai bên hợp ý cùng lòng gọi là tâm tâm tương ấn 心心相印, nhân cái nọ biết cái kia gọi là hỗ tương ấn chứng 互相印證.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (Con) dấu: 蓋印 Đóng dấu;
② Dấu (vết): 腳印 Vết chân;
③ In: 印書 In sách; 深深印在腦子裡 In sâu trong trí nhớ;
④ Hợp: 心心相印 Tâm đầu ý hợp;
⑤ [Yìn] (Họ) Ấn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con dấu. Cái phù hiệu làm tin của quan thời xưa. Cũng gọi là ấn tính — in vết vào đâu — Họ người. Cái phù hiệu làm tin của quan thời xưa. Cũng gọi là ấn tính — In vết vào đâu — Họ người.

Từ điển Trung-Anh

(1) to print
(2) to mark
(3) to engrave
(4) a seal
(5) a print
(6) a stamp
(7) a mark
(8) a trace
(9) image

Từ ghép 189

āo tū yìn shuā 凹凸印刷biān yìn 編印biān yìn 编印cǎi yìn 彩印chōng yìn 冲印chōng yìn 沖印chóng yìn 重印chuàn xíng diǎn zhèn dǎ yìn jī 串行点阵打印机chuàn xíng diǎn zhèn dǎ yìn jī 串行點陣打印機chún yìn 唇印dǎ yìn 打印dǎ yìn fú wù qì 打印服务器dǎ yìn fú wù qì 打印服務器dǎ yìn jī 打印机dǎ yìn jī 打印機dǎ yìn tóu 打印头dǎ yìn tóu 打印頭dà yìn 大印diǎn zhèn dǎ yìn jī 点阵打印机diǎn zhèn dǎ yìn jī 點陣打印機diǎn zhèn shì dǎ yìn jī 点阵式打印机diǎn zhèn shì dǎ yìn jī 點陣式打印機fān yìn 翻印fēng yìn 封印fù yìn 付印fù yìn 复印fù yìn 複印fù yìn jī 复印机fù yìn jī 複印機fù yìn jiàn 复印件fù yìn jiàn 複印件fù yìn zhǐ 复印纸fù yìn zhǐ 複印紙gài yìn 盖印gài yìn 蓋印guān yìn 官印Hǎi yìn sì 海印寺huí mò yìn 回墨印huó bǎn yìn shuā 活版印刷huó zì yìn shuā 活字印刷huǒ yìn 火印jī guāng dǎ yìn jī 激光打印机jī guāng dǎ yìn jī 激光打印機jiā shēn yìn xiàng 加深印象jiāo bǎn yìn shuā 胶版印刷jiāo bǎn yìn shuā 膠版印刷jiāo yìn 胶印jiāo yìn 膠印jiǎo yìn 脚印jiǎo yìn 腳印jīn yìn 金印kāi yìn 开印kāi yìn 開印kān yìn 刊印Kē shì yìn shuā 柯式印刷kè bǎn yìn xiàng 刻板印象kè yìn 刻印kǒng bǎn yìn shuā 孔版印刷kuò yìn 扩印kuò yìn 擴印lào yìn 烙印léi shè yìn biǎo jī 鐳射印表機léi shè yìn biǎo jī 镭射印表机liè yìn 列印pái yìn 排印píng yìn 平印qiān huó zì yìn shuā jī 鉛活字印刷機qiān huó zì yìn shuā jī 铅活字印刷机Shàng hǎi Shāng wù yìn shū guǎn 上海商务印书馆Shàng hǎi Shāng wù yìn shū guǎn 上海商務印書館shí yìn 石印shù mǎ chōng yìn 数码冲印shù mǎ chōng yìn 數碼沖印shuǐ yìn 水印suō yìn 縮印suō yìn 缩印suō yìn běn 縮印本suō yìn běn 缩印本tà yìn 拓印tàn zú yìn 碳足印tào yìn 套印tí yìn 蹄印tū bǎn yìn shuā 凸版印刷wǎng luò dǎ yìn jī 網絡打印機wǎng luò dǎ yìn jī 网络打印机xǐ yìn 玺印xǐ yìn 璽印xīn xīn xiāng yìn 心心相印yī bù yī gè jiǎo yìn 一步一个脚印yī bù yī gè jiǎo yìn 一步一個腳印yìn bà zi 印把子yìn bǎn 印版yìn běn 印本yìn bí 印鼻yìn biǎo jī 印表机yìn biǎo jī 印表機yìn chāo piào 印鈔票yìn chāo piào 印钞票yìn cì 印次yìn dù 印度yìn dù ní xī yà 印度尼西亚yìn dù ní xī yà 印度尼西亞yìn dù yáng 印度洋yìn fā 印发yìn fā 印發yìn hé 印盒yìn hén 印痕yìn huā 印花yìn huā shuì 印花稅yìn huā shuì 印花税yìn jì 印記yìn jì 印记yìn jì 印跡yìn jì 印迹yìn jiàn 印鉴yìn jiàn 印鑒yìn jiè 印戒yìn miǎn hè tóu què méi 印緬褐頭雀鶥yìn miǎn hè tóu què méi 印缅褐头雀鹛yìn ní 印尼yìn ní 印泥yìn niǔ 印紐yìn niǔ 印纽yìn niǔ 印鈕yìn niǔ 印钮yìn pǔ 印譜yìn pǔ 印谱yìn rǎn 印染yìn shòu 印綬yìn shòu 印绶yìn shǔ kè zǎo 印鼠客蚤yìn shù 印数yìn shù 印數yìn shuā 印刷yìn shuā bǎn 印刷版yìn shuā chǎng 印刷厂yìn shuā chǎng 印刷廠yìn shuā diàn lù bǎn 印刷电路板yìn shuā diàn lù bǎn 印刷電路板yìn shuā jī 印刷机yìn shuā jī 印刷機yìn shuā liàng 印刷量yìn shuā pǐn 印刷品yìn shuā shù 印刷术yìn shuā shù 印刷術yìn shuā suǒ 印刷所yìn shuā tǐ 印刷体yìn shuā tǐ 印刷體yìn shuā yè 印刷业yìn shuā yè 印刷業yìn shuā zhě 印刷者yìn shuà 印刷yìn tái 印台yìn tái 印臺yìn xǐ 印玺yìn xǐ 印璽yìn xiàng 印像yìn xiàng 印象yìn xiàng pài 印象派yìn xiàng zhǔ yì 印象主义yìn xiàng zhǔ yì 印象主義yìn xìn 印信yìn xíng 印行yìn zhāng 印章yìn zhèng 印證yìn zhèng 印证yìn zhì 印制yìn zhì 印製yìn zhì diàn lù 印制电路yìn zhì diàn lù 印製電路yìn zhì diàn lù bǎn 印制电路板yìn zhì diàn lù bǎn 印製電路板yìn zi 印子yìn zi qián 印子錢yìn zi qián 印子钱yǐng yìn 影印yǐng yìn běn 影印本yǐng yìn jī 影印机yǐng yìn jī 影印機yóu yìn 油印zhǎo yìn 爪印zhǐ yìn 指印Zhōng yìn Bàn dǎo 中印半岛Zhōng yìn Bàn dǎo 中印半島zhuàng jī shì dǎ yìn jī 撞击式打印机zhuàng jī shì dǎ yìn jī 撞擊式打印機zhuàng jī shì yìn biǎo jī 撞击式印表机zhuàng jī shì yìn biǎo jī 撞擊式印表機zú yìn 足印