Có 1 kết quả:
yìn shuā bǎn ㄧㄣˋ ㄕㄨㄚ ㄅㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) printing plate
(2) printed version (of a digital publication)
(3) printing (as in "1st printing" etc)
(2) printed version (of a digital publication)
(3) printing (as in "1st printing" etc)
Bình luận 0