Có 2 kết quả:
Yìn ní ㄧㄣˋ ㄋㄧˊ • yìn ní ㄧㄣˋ ㄋㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Indonesia (abbr. for 印度尼西亞|印度尼西亚)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tên gọi tắt của Indonesia (xem: ấn độ ni tây á 印度尼西亞,印度尼西亚)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0