Có 1 kết quả:

Yìn dù rén ㄧㄣˋ ㄉㄨˋ ㄖㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Indian (person)
(2) CL:個|个[ge4]
(3) Indian people

Bình luận 0