Có 2 kết quả:
Yìn dù ní xī yà ㄧㄣˋ ㄉㄨˋ ㄋㄧˊ ㄒㄧ ㄧㄚˋ • yìn dù ní xī yà ㄧㄣˋ ㄉㄨˋ ㄋㄧˊ ㄒㄧ ㄧㄚˋ
Yìn dù ní xī yà ㄧㄣˋ ㄉㄨˋ ㄋㄧˊ ㄒㄧ ㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Indonesia
yìn dù ní xī yà ㄧㄣˋ ㄉㄨˋ ㄋㄧˊ ㄒㄧ ㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
nước Indonesia
Yìn dù ní xī yà ㄧㄣˋ ㄉㄨˋ ㄋㄧˊ ㄒㄧ ㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
yìn dù ní xī yà ㄧㄣˋ ㄉㄨˋ ㄋㄧˊ ㄒㄧ ㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển phổ thông