Có 1 kết quả:
Yìn dù jiào tú ㄧㄣˋ ㄉㄨˋ ㄐㄧㄠˋ ㄊㄨˊ
Yìn dù jiào tú ㄧㄣˋ ㄉㄨˋ ㄐㄧㄠˋ ㄊㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Hindu
(2) adherent of Hinduism
(2) adherent of Hinduism
Bình luận 0
Yìn dù jiào tú ㄧㄣˋ ㄉㄨˋ ㄐㄧㄠˋ ㄊㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0