Có 1 kết quả:

Yìn dù guǐ jiāo ㄧㄣˋ ㄉㄨˋ ㄍㄨㄟˇ ㄐㄧㄠ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 斷魂椒|断魂椒[duan4 hun2 jiao1]

Bình luận 0