Có 1 kết quả:

Yìn Zhī ㄧㄣˋ ㄓ

1/1

Yìn Zhī ㄧㄣˋ ㄓ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

abbr. for 印度支那[Yin4 du4 zhi1 na4]