Có 1 kết quả:
wēi jí ㄨㄟ ㄐㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to endanger
(2) to jeopardize
(3) a danger (to life, national security etc)
(2) to jeopardize
(3) a danger (to life, national security etc)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0