Có 1 kết quả:

Wēi dì mǎ lā ㄨㄟ ㄉㄧˋ ㄇㄚˇ ㄌㄚ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Guatemala
(2) see also 瓜地馬拉|瓜地马拉[Gua1 di4 ma3 la1]

Bình luận 0