Có 1 kết quả:

wēi hài ㄨㄟ ㄏㄞˋ

1/1

wēi hài ㄨㄟ ㄏㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nguy hại, nguy hiểm, có hại

Từ điển Trung-Anh

(1) to jeopardize
(2) to harm
(3) to endanger
(4) harmful effect
(5) damage
(6) CL:個|个[ge4]