Có 1 kết quả:
wēi lóu ㄨㄟ ㄌㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dangerous housing
(2) building that is about to collapse
(2) building that is about to collapse
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0