Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wēi jī
ㄨㄟ ㄐㄧ
1
/1
危機
wēi jī
ㄨㄟ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển phổ thông
sự khủng hoảng
Từ điển Trung-Anh
(1) crisis
(2) CL:
個
|
个
[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Phan Thiên Tước - 潘天爵
(
Tự Đức hoàng đế
)
•
Thư hoài thị Dinh Điền phó sứ Bùi Bá Xương - 書懷示營田副使裴伯昌
(
Nguyễn Thông
)
•
Thương xuân kỳ 3 - 傷春其三
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống Long Nham quy Diễn Châu - 送龍岩歸演州
(
Trần Nguyên Đán
)
•
Túc Châu thứ vận Lưu Kinh - 宿州次韻劉涇
(
Tô Thức
)
Bình luận
0