Có 1 kết quả:
jí jiāng ㄐㄧˊ ㄐㄧㄤ
phồn thể
Từ điển phổ thông
sắp sửa, chuẩn bị
Từ điển Trung-Anh
(1) on the eve of
(2) to be about to
(3) to be on the verge of
(2) to be about to
(3) to be on the verge of
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0