Có 1 kết quả:

jí xí ㄐㄧˊ ㄒㄧˊ

1/1

jí xí ㄐㄧˊ ㄒㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) impromptu
(2) improvised
(3) to take one's seat (at a banquet etc)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0