Có 1 kết quả:
jí xí ㄐㄧˊ ㄒㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) impromptu
(2) improvised
(3) to take one's seat (at a banquet etc)
(2) improvised
(3) to take one's seat (at a banquet etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0