Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
chǐ ㄔˇ,
shē ㄕㄜ,
zhà ㄓㄚˋTổng nét: 8
Bộ:
jié 卩 (+6 nét)
Hình thái:
⿰多卩Nét bút:
ノフ丶ノフ丶フ丨Thương Hiệt: NNSL (弓弓尸中)
Unicode:
U+5376Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận