Có 1 kết quả:

juǎn dì pí ㄐㄩㄢˇ ㄉㄧˋ ㄆㄧˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to plunder the land and extort from the peasant
(2) corrupt practice

Bình luận 0