Có 2 kết quả:

juǎn zi ㄐㄩㄢˇ juàn zi ㄐㄩㄢˋ

1/2

juǎn zi ㄐㄩㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) steamed roll
(2) spring roll

juàn zi ㄐㄩㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) test paper
(2) examination paper