Có 1 kết quả:
juǎn céng yún ㄐㄩㄢˇ ㄘㄥˊ ㄩㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cirrostratus (cloud)
(2) also written 捲層雲|卷层云[juan3 ceng2 yun2]
(2) also written 捲層雲|卷层云[juan3 ceng2 yun2]
Từ điển Trung-Anh
(1) cirrostratus (cloud)
(2) also written 卷層雲|卷层云[juan3 ceng2 yun2]
(2) also written 卷層雲|卷层云[juan3 ceng2 yun2]
Bình luận 0