Có 2 kết quả:
juǎn qū ㄐㄩㄢˇ ㄑㄩ • juǎn qǔ ㄐㄩㄢˇ ㄑㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to curl (hair)
(2) to crimp
(3) to roll up
(4) curly
(2) to crimp
(3) to roll up
(4) curly
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
uốn cong, vặn xoắn
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0