Có 1 kết quả:
juǎn shé yuán yīn ㄐㄩㄢˇ ㄕㄜˊ ㄩㄢˊ ㄧㄣ
juǎn shé yuán yīn ㄐㄩㄢˇ ㄕㄜˊ ㄩㄢˊ ㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
retroflex vowel (e.g. the final r of putonghua)
Từ điển Trung-Anh
retroflex vowel (e.g. the final r of putonghua)
Bình luận 0
juǎn shé yuán yīn ㄐㄩㄢˇ ㄕㄜˊ ㄩㄢˊ ㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0